LỊCH KHAI GIẢNG THÁNG 01/2021
CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
||||
TÊNVLỚP VVVVVVVVVVVVVVVV | vGiỜvHỌCv | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI.GIAN | vvHỌC PHÍ(đ)vv |
ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN | 18g-20g | KG thường xuyên T. Phương (2-4-6) |
12 tuần | 1.000.000đ |
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA QUẢNG CÁO | 18g-20g | 10 tuần | 1.500.000đ | |
THIẾT KẾ ĐỒ HỌA XỬ LÝ ẢNH | 18g-20g | 10 tuần | 1.500.000đ | |
THIẾT KẾ WEBSITE DOANH NGHIỆP | 18g-20g | 12 tuần | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT LẠNHNgày học: 2-3-4-5-6 |
||||
TÊN LỚP | GiỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
ĐIỆN LẠNH DÂN DỤNG CƠ BẢN | 8g-11g | 04/01 – T .Minh (D0.1) | 1 Tháng | 1.600.000đ |
18g-21g | 04/01 – T .Minh (D0.1) | |||
SỬA CHỮA TỦ LẠNH | 8g-11g | 28/12 – T.Xuyên (D2.3) | 1 Tháng | 1.900.000đ |
18g-21g | 28/12 – T.Xuyên (D2.3) | |||
SỬA CHỮA MÁY ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | 8g-11g | 1 Tháng | 2.500.000đ | |
18g-21g | 18/01 – T.Thái (D2.1) | |||
S/C MÁY ĐHKK TRUNG TÂM VÀ HỆ THỐNG LẠNH CÔNG NGHIỆP | 8g-11g | 18/01 – T.Hậu (D0.1)
25/01 – T.Xuyên (D2.3) |
1 Tháng | 2.500.000đ |
18g-21g | 18/01 – T.Hậu (D0.1)
25/01 – T.Xuyên (D2.3) |
|||
ÔN THI CHỨNG NHẬN BẬC NGHỀ 3/7 – 7/7 | 8g-1g | 1 Tháng | 1.800.000đ | |
18g-21g | ||||
SỬA CHỮA MÁY GIẶT | 8g-11g | 1 Tháng | 1.400.000đ | |
18g-21g | ||||
S/C BOARD MẠCH CĂN BẢN | 8g-11g | 8 buổi | 1.300.000đ | |
18g-21g | – T .Minh (D1.3) | |||
S/C BOARD MẠCH TỦ LẠNH | 8g-11g | 9 buổi | 900.000đ | |
18g-21g | ||||
S/C BOARD MẠCH MÁY GIẶT | 8g-11g | 12 buổi | 2.800.000đ | |
18g-21g | ||||
SỬA CHỮA BOARD ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ | 8g-11g | 15 buổi | 3.200.000đ | |
18g-21g | ||||
SỬA CHỮA BOARD INVERTER | 8g-11g | 15 buổi | 3.300.000đ | |
18g-21g | – T .Minh (D1.3) | |||
SỬA CHỮA XE GẮN MÁYNgày học: 2-3-4-5-6-7 |
||||
TÊN LỚP | GiỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
S/C XE GẮN MÁY CĂN BẢN | 8g-10g | – T.Huệ (B2) | 1 Tháng | 1.500.000đ |
10g-12g | – T.Huệ (B2) | |||
19g-21g | 15/01 – T. Tuấn (B2) | |||
SỬA CHỮA XE GẮN MÁY CHUYÊN SÂU | 8g-10g | – T.Huệ (B2) | 1 Tháng | 1.700.000đ |
10g-12g | – T.Huệ (B2) | |||
19g-21g | 15/01 – T.Hà (B2) | |||
SỬA CHỮA XE TAY GA | 8g-10g | – T.Thì (B3) | 1 Tháng | 2.200.000đ |
10g-12g | -T.Thì (B3) | |||
19g-21g | 15/01 – T.Thì (B3) | |||
ĐIỆN ĐÈN XE MÁY | 8g-10g | – T.Thông (B1) | 1 Tháng | 2.000.000đ |
10g-12g | – T.Thông (B1) | |||
19g-21g | 15/01 – T.Thông (B1) | |||
PHUN XĂNG ĐIỆN TỬ XE MÁY | 8g-10g | – T.Dũng (B1) | 1 Tháng | 2.800.000đ |
19g-21g | – T.Dũng (B1) | |||
ÔN TẬP SCN S/C XE GẮN MÁY | 8g-10g | – T.Hà (B1) | 1 Tháng | 1.000.000đ |
9g30-11g30 | – T.Hà (B1) | |||
LỚP SỬA CHỮA XE Ô TÔ |
||||
TÊN LỚP | GiỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
BẢO DƯỠNG Ô TÔ | 8g-11g | 5 tuần | 1.000.000đ | |
18g30-21g | 04/01 – (2.4.6) – T.Hiển (P.B5)
11/01 – (2.4.6) – T.Tình (P.E4) |
|||
S/C ĐỘNG CƠ XẰNG – DẦU | 8g-11g | 7 tuần | 1.800.000đ | |
18g30-21g | 04/01 – (2.4.6) – T.Hiển (P.B5)
11/01 – (2.4.6) – T.Tình (P.E4) |
1.800.000đ | ||
PHUN DẦU ĐIỆN TỬ – COMMONRAIL | 8g-11g | 7 tuần | 2.500.000đ | |
18g30-21g | 05/01 – (3.5.7) – T.Thoại (P.B4) | |||
S/C KHUNG GẦM Ô TÔ | 8g-11g | 1 tháng | 1.800.000đ | |
18g30-21g | 11/01 – (2.4.6) – T.Tình (P.E4) | |||
SỬA CHỮA ĐIỆN Ô TÔ | 8g-11g | 7 tuần | 1.800.000đ | |
18g30-21g | 05/01 – (3.5.7) – T.Thoại (P.E4) | |||
PHUN XĂNG ĐIỆN TỬ | 8g-11g | 7 tuần | ĐK: biết BD ô tô 1.800.000đ |
|
18g30-21g | 05/01 – (3.5.7) – T.Thoại (P.E4) | |||
SỬA CHỮA ĐIỆN ĐỘNG CƠ | 8g-11g | 7 tuần | 1.800.000đ | |
18g30-21g | 05/01 – (3.5.7) – T.Thoại (P.E4) | |||
SỬA CHỮA ĐIỆN LẠNH Ô TÔ | 8g-11g | 7 tuần | 1.800.000đ | |
18g30-21g | 05/01 – (3.5.7) – T.Thoại (P.E4) | |||
SỬA CHỮA ĐIỆN LẠNH Ô TÔ NÂNG CAO | 8g-11g | 7 tuần | 2.100.000đ | |
18g30-21g | 05/01 – (3.5.7) – T.Thoại (P.B4) | |||
KỸ THUẬT CHẨN ĐOÁN Ô TÔ | 8g-11g | 4 tuần | 5.000.000đ | |
18g30-21g | 05/01 – (3.5.7) – T. Thoại (P.E4) | |||
ĐỒNG SƠN Ô TÔ | 8g-11g | 4.5 tháng | 6.000.000đ | |
18g30-21g | ||||
ĐỒNG SƠN Ô TÔ CĂN BẢN | 8g-11g | 2.5 tháng | 3.000.000đ | |
18g30-21g | ||||
ĐỒNG SƠN Ô TÔ NÂNG CAO | 8g-11g | 2 tháng | 3.000.000đ | |
18g30-21g | ||||
ĐIỆN TỬ |
||||
TÊN LỚP | GiỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
ĐIỆN TỬ DÂN DỤNG: Ngày học: 2-3-4-5-6 | ||||
ĐIỆN TỬ CĂN BẢN | 8g-11g | (KG thứ 2 hàng tuần) -T.Trưởng | 4 tuần | 900.000đ |
14g-17g | (KG thứ 2 hàng tuần) -T.Trưởng | |||
18g-21g | (KG thứ 2 hàng tuần) -T.Trưởng | |||
S/C AMPLIFIER – MIXER | 8g-11g | (KG thứ 2 hàng tuần) – T.Phú (2/4/6) | 6 tuần | ĐK: Biết ĐTCB 1.600.000đ |
14g-17g | (KG thứ 2 hàng tuần) – T.Phú (2/4/6) | |||
18g-21g | (KG thứ 2 hàng tuần) – T.Phú (2/4/6) | |||
SỬA CHỮA TIVI LCD | 8g-11g | (KG thứ 2 hàng tuần) – T.Phú (2/4/6) | 10 tuần | ĐK: Biết ĐTCB 2.200.000đ Giảm 20% HP cho HV đã học S/C nguồn – Monitor |
14g-17g | ||||
18g-21g | ||||
SỬA CHỮA TIVI LED | 8g-11g | 5 tuần | ĐK: biết TV LCD 2.800.000đ |
|
14g-17g | ||||
18g-21g | ||||
SỬA CHỮA BỘ NGUỒN VÀ MONITOR LCD | 8g-11g | (KG thứ 2 hàng tuần) – T.Phú Ngày học: 2-3-4-5-6 |
6 tuần | 1.400.000đ Giảm 30% học phí cho HV đã học S/C Ti vi |
14g-17g | ||||
18g-21g | ||||
S/C MÁY IN VĂN PHÒNG | 8g-11g | (KG thứ 3 hàng tuần) – T. Triển (3/5/7) | 7 tuần | 1.500.000đ |
18g-21g | ||||
S/C BOARD MẠCH MÁY IN | 8g-11g | Đăng ký trước đủ 7 HV sẽ mở lớp | 8 tuần | 1.900.000đ |
18g-21g | ||||
NẠP MỰC VÀ RESET MÁY IN BROTHER | 18g-21g | (KG thứ 3 hàng tuần) (3/5/7) | 2 tuần | 500.000đ |
S/C MÁY IN ĐA CHỨC NĂNG | 18g-21g | (KG thứ 3 hàng tuần) (3/5/7) | 8 tuần | 1.700.000đ |
ĐiỆN TỬ CÔNG NGHIỆP: Ngày học: 2-3-4-5-6 | ||||
ĐiỆN TỬ CÔNG NGHIỆP CĂN BẢN | 8g-11g | (KG thứ 2 hàng tuần) – T.Quân | 6 tuần | 1.000.000đ |
18g-21g | ||||
S/C BOARD MẠCH ĐiỆN TỬ CÔNG NGHIỆP | 8g-11g | 6 tuần | ĐK: biết ĐTCN-CB 1.500.000đ |
|
18g-21g | ||||
CÁC LỚP PLC: |
||||
Ø Giảm 10% học phí cho sinh viên; học viên cũ của khoa cơ điện tử. Ø Giảm 15% cho học viên đăng ký trọn gói lớp căn bản và nâng cao. Ø Chỉ áp dụng mức giảm cao nhất là 15% |
||||
TÊN LỚP | GiỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
LẬP TRÌNH VÀ VẬN HÀNH ROBOT CÔNG NGHIỆP | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Bằng ( C3.2) |
6 tuần | 2.000.000đ |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN INVERTER- SERVO | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Toàn ( C2.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN INVERTER | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN STEP- SERVO | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP VỚI PLC MITSUBISHI FX-3U | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: 3-5 – T.Bằng ( 3.2) |
12 tuần | 3.400.000đ (đã giảm15%) |
TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP VỚI PLC MITSUBISHI FX-3U CB | 18g-21g | 6 tuần | 2.000.000đ | |
TỰ ĐỘNG HÓA CÔNG NGHIỆP VỚI PLC MITSUBISHI FX-3U NC | 18g-21g | 6 tuần | 2.000.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC MITSUBISHI | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: 3-5 – T. Toàn ( C2.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
LẬP TRÌNH PLC MITSUBISHI CB | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC MITSUBISHI NC | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
ỨNG DỤNG PLC SIEMENS LOGO! TRONG ĐK KHÍ NÉN | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T. Bằng ( C3.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC SIEMENS LOGO! | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 200 | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T. Toàn ( C2.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
LẬP TRÌNH PLC S7 200 CB | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 200 NC | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 300 | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Bằng ( C2.3) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
LẬP TRÌNH PLC S7 300 CB | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 300 NC | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 1200 | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T. Toàn ( C2.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
LẬP TRÌNH PLC S7 1200 CB | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 1200 NC | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 1500 VỚI TIA PORTAL | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Bằng ( C2.3) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
LẬP TRÌNH PLC S7 1500 với TIA PORTAL CB | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC S7 1500 với TIA PORTAL NC | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC OMRON | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Toàn ( C2.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
LẬP TRÌNH PLC OMRON CB | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
LẬP TRÌNH PLC OMRON NC | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN-THỦY LỰC | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: 2-4-6 – T.Bằng ( C3.2) |
10 tuần | 2.550.000đ (đã giảm15%) |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN KHÍ NÉN | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN THỦY LỰC | 18g-21g | 5 tuần | 1.500.000đ | |
CÁC LỚP CNC (Thầy Vỹ): |
||||
Giảm 10% cho học viên của khoa Bảo trì cơ khí | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
VẬN HÀNH VÀ LẬP TRÌNH TIỆN CNC | 18g-21g | KG thường xuyên GV: Thầy Vỹ ( F0.2) Ngày học : Thứ 2-4-6 |
8 tuần | 3.000.000đ |
VẬN HÀNH VÀ LẬP TRÌNH PHAY CNC | 18g-21g | 8 tuần | 3.200.000đ | |
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM CREO – PARAMETRIC | 18g-21g | 8 tuần | 3.500.000đ | |
ỨNG DỤNG MASTERCAM LẬP TRÌNH PHAY CNC | 18g-21g | 8 tuần | 3.000.000đ | |
ỨNG DỤNG MASTERCAM LẬP TRÌNH TIỆN CNC | 18g-21g | 8 tuần | 3.000.000đ | |
ỨNG DỤNG AUTOCAD | 18g-21g | KG thường xuyên GV: Thầy Vỹ ( F0.2) Ngày học : Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7 |
8 tuần | 1.500.000đ |
LẬP TRÌNH TIỆN CNC NHIỀU TRỤC VỚI MASTERCAM | 18g-21g | KG thường xuyên GV: Thầy Vỹ ( F0.2) Ngày học : Thứ 2-4-6 |
8 tuần | 4.000.000đ |
LẬP TRÌNH PHAY CNC NHIỀU TRỤC VỚI CREO- PARAMETRIC | 18g-21g | 8 tuần | 4.000.000đ | |
THIẾT KẾ VÀ LẬP TRÌNH GIA CÔNG KHUÔN MẪU VỚI CREO PARAMETRIC | 18g-21g | 8 tuần | 4.000.000đ | |
BẢO TRÌ MÁY PHAY CNC | 18g-21g | 8 tuần | 10.000.000đ | |
BẢO TRÌ MÁY TIỆN CNC | 18g-21g | 8 tuần | 10.000.000đ | |
BẢO TRÌ DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT | 18g-21g | 10 tuần | 4.000.000đ | |
CÁC LỚP CNC (Thầy Đăng) |
||||
TÊN LỚP | GiỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
CAD/CAM – CNC CƠ BẢN | 18g-21g | KG thường xuyên GV: Thầy Đăng ( F0.4) Ngày học : Thứ 2-4-6 |
8 tuần | 3.200.000đ |
CAD/CAM – CNC NÂNG CAO | 18g-21g | 8 tuần | 3.600.000đ | |
KỸ THUẬT TIỆN CNC | 18g-21g | 8 tuần | 3.600.000đ | |
KỸ THUẬT PHAY CNC | 18g-21g | 8 tuần | 3.600.000đ | |
VẼ VÀ THIẾT KẾ CƠ KHÍ TRÊN MÁYTÍNH (AUTOCAD) | 18g-21g | 6 tuần | 2.200.000đ | |
GIA CÔNG CƠ KHÍ TRÊN PHẦN MỀM MASTERCAM | 18g-21g | 6 tuần | 3.000.000đ | |
THIẾT KẾ, LẬP TRÌNH VẬN HÀNH MÁY CẮT DÂY | 18g-21g | 1 tháng | 3.000.000đ | |
TIỆN – PHAY BÀO – HÀN |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
TIỆN CĂN BẢN | 8g-11g 18g-21g |
KG thường xuyên Ngày học : Thứ 2-3-4-5-6 |
5 tuần | 2.000.000đ |
TIỆN LỖ, TIỆN CÔN, LĂN NHÁM | 8g-11g 18g-21g |
6 tuần | 2.400.000đ | |
TIỆN REN | 8g-11g 18g-21g |
5 tuần | 2.400.000đ | |
TIỆN GÁ LẮP PHỨC TẠP | 8g-11g 18g-21g |
6 tuần | 3.000.000đ | |
ÔN THI CHỨNG NHẬN BẬC NGHỀ 3/7 | 8g-11g 18g-21g |
5 tuần | 1.500.000đ | |
PHAY CĂN BẢN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
6 tuần | 1.800.000đ | |
PHAY BÁNH RĂNG, ĐA GIÁC | 8g-11g 18g-21g |
8 tuần | 2.500.000đ | |
HÀN ĐIỆN CĂN BẢN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
8 tuần | 1.600.000đ | |
HÀN ĐIỆN NÂNG CAO | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
10 tuần | 2.000.000đ | |
ÔN THI CHỨNG NHẬN BẬC NGHỀ 3/7 | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
8 tuần | 1.500.000đ | |
HÀN KHÍ | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
8 tuần | 2.000.000đ | |
HÀN TIG-MAG | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
10 tuần | 2.600.000đ | |
ĐIỆN CÔNG NGHIỆP |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
LẮP ĐẶT ĐIỆN DÂN DỤNG | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
KG thường xuyên Ngày học : Thứ 2-3-4-5-6 Sáng: 8g – 11g : Cô Sang Chiều: 8g – 11g : Cô Sang Tối: 18g – 21g : Thầy Bảng |
5 tuần | 1.500.000đ |
LẮP ĐẶT ĐIỆN XÍ NGHIỆP | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.500.000đ | |
LẮP ĐẶT TỦ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
6 tuần | 1.500.000đ | |
BẢO TRÌ ĐIỆN XÍ NGHIỆP | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.500.000đ | |
BẢO TRÌ HỆ THỐNG TỰ ĐỘNG HÓA | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
6 tuần | 1.500.000đ | |
LẮP ĐẶT BIẾN TẦN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.500.000đ | |
ÔN THI CHỨNG NHẬN BẬC NGHỀ 3/7 | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.150.000đ | |
ĐIỆN DÂN DỤNG – THỰC HÀNH QUẤN DÂY |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
SỬA CHỮA THIẾT BỊ ĐIỆN DÂN DỤNG | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
KG thường xuyên Ngày học: Sáng: 8g – 11g : Thứ 2-4-6 Chiều: 8g – 11g : Thứ 3-5-7 Tối: 18g – 21g : Thứ 2-3-4-5-6 |
5 tuần | 1.450.000đ |
QUẤN DÂY 1 PHA CĂN BẢN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.400.000đ | |
QUẤN DÂY 1 PHA NÂNG CAO | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.350.000đ | |
QUẤN DÂY 3 PHA CĂN BẢN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.400.000đ | |
QUẤN DÂY 3 PHA NÂNG CAO | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.350.000đ | |
QUẤN DÂY BIẾN ÁP CĂN BẢN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.350.000đ | |
QUẤN DÂY BIẾN ÁP NÂNG CAO | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.250.000đ | |
QUẤN DÂY QUẠT ĐIỆN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.400.000đ | |
QUẤN DÂY VẠN NĂNG CĂN BẢN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.450.000đ | |
QUẤN DÂY VẠN NĂNG NÂNG CAO | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.400.000đ | |
BẢO DƯÕNG &VẬN HÀNH MÁY PHÁT ĐIỆN 1PHA, 3PHA | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.600.000đ | |
LỚP CẮT MAY VÀ THIẾT KẾ THỜI TRANG |
||||
MAY CÔNG NGHIỆP | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MAY CÔNG NGHIỆP ÁO GIÓ | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
KG thường xuyên Ngày học: (2-4-6) Hoặc (3-5-7) |
1 tháng | 1.000.000đ |
MAY CÔNG NGHIỆP SƠ MI | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 1.000.000đ | |
MAY THUN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 1.000.000đ | |
MAY DA | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 1.000.000đ | |
VẮT SỔ | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 1.000.000đ | |
MAY GIA DỤNG: | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MAY SỬA TRANG PHỤC | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
KG thường xuyên Ngày học: (2-4-6) Hoặc (3-5-7) |
1 tháng | 1.000.000đ |
MAY CĂN BẢN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 700.000đ | |
MAY SƠ MI QUẦN TÂY NỮ | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 800.000đ | |
MAY SƠ MI QUẦN TÂY NAM | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 800.000đ | |
MAY THỜI TRANG CĂN BẢN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 900.000đ | |
MAY THỜI TRANG NÂNG CAO | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 900.000đ | |
MAY THỜI TRANG TỰ CHỌN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 1.100.000đ | |
MAY ViỆT PHỤC – HOA PHỤC | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1.5 tháng | 1.400.000đ | |
MAY ĐẦM THỜI TRANG | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1.5 tháng | 1.500.000đ | |
CHUYÊN ĐỀ VEST NỮ | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 1.200.000đ | |
MAY CHUYÊN SÂU NỮ | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
12 tháng | 8.000.000đ | |
MAY CHUYÊN SÂU NAM | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
8 tháng | 7.000.000đ | |
THIẾT KẾ THỜI TRANG: | ||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MAY CĂN BẢN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
KG thường xuyên Ngày học: (2-4-6) Hoặc (3-5-7) |
1 tháng | 700.000đ |
THIẾT KẾ RẬP ÁO | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
5 tuần | 1.000.000đ | |
THIẾT KẾ RẬP QUẦN | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 900.000đ | |
THIẾT KẾ RẬP VÁY | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
1 tháng | 900.000đ | |
THIẾT KẾ RẬP ĐẦM THỜI TRANG | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
6 tuần | 1.500.000đ | |
THIẾT KẾ THỜI TRANG TRẺ EM | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
6 tuần | 1.400.000đ | |
THIẾT KẾ THỜI TRANG VIỆT PHỤC – HOA PHỤC | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
6 tuần | 1.400.000đ | |
THIẾT KẾ RẬP SOIRRE CƯỚI | 8g-11g 13g30-16g30 18g-21g |
2 tháng | 3.000.000đ | |
LỚP NỮ CÔNG GIA CHÁNH |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
TRANG TRÍ BÁNH KEM CĂN BẢN | 18g30–20g30 | KG thường xuyên Ngày học: Thứ 2-4-6 |
110 giờ | 1.650.000đ |
TRANG TRÍ BÁNH KEM BẰNG CÁC ĐƯỜNG VIỀN VÀ HOA CĂN BẢN | 18g30–20g30 | 5 tuần | 500.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM BẰNG CÁC ĐƯỜNG VIỀN VÀ CÁC DẠNG HOA NÂNG CAO | 18g30–20g30 | 5 tuần | 550.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM HÌNH THÚ, CẢNH VÀ NGƯỜI | 18g30–20g30 | 5 tuần | 600.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM NÂNG CAO | 18g30–20g30 | 110 giờ | 2.100.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM VỚI THÚ MINI | 18g30–20g30 | 5 tuần | 650.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM VỚI THÚ NỔI 12 CON GIÁP | 18g30–20g30 | 5 tuần | 700.000đ | |
TRANG TRÍ BÁNH KEM BẰNG HÌNH THÚ CHẤM | 18g30–20g30 | 5 tuần | 750.000đ | |
TỈA RAU CỦ QUẢ CĂN BẢN | 18g30–20g30 | 110 giờ | 1.650.000đ | |
TỈA HOA VĂN, ĐƯỜNG VIỀN CĂN BẢN | 18g30–20g30 | 5 tuần | 500.000đ | |
TỈA CÁC LOẠI HOA CĂN BẢN | 18g30–20g30 | 5 tuần | 550.000đ | |
TỈA CÁC LOẠI CÂY CẢNH, CHIM CHÓC | 18g30–20g30 | 5 tuần | 600.000đ | |
TỈA RAU CỦ QUẢ NÂNG CAO | 18g30–20g30 | 70 giờ | 1.400.000đ | |
TỈA VÀ TRANG TRÍ TRÁI CÂY TRÊN BÀN ĂN | 18g30–20g30 | 1 tháng | 700.000đ | |
TỈA 12 CON GIÁP | 18g30–20g30 | 1 tháng | 700.000đ | |
CẮM HOA CĂN BẢN | 18g30–20g30 | 102.5 giờ | 1.650.000đ | |
CẮM CÁC DẠNG HOA CĂN BẢN | 18g30–20g30 | 4 tuần | 500.000đ | |
CẮM HOA BÀN TIỆC | 18g30–20g30 | 5 tuần | 550.000đ | |
KẾT HOA HỘI NGHỊ KHAI TRƯƠNG | 18g30–20g30 | 5 tuần | 600.000đ | |
KẾT HOA NÂNG CAO | 18g30–20g30 | 75 giờ | 1.500.000đ | |
KẾT BÓ HOA CÔ DÂU | 18g30–20g30 | 5 tuần | 700.000đ | |
KẾT CỔNG HOA, XE HOA, HOA TRÊN BÁNH CƯỚI | 18g30–20g30 | 5 tuần | 800.000đ | |
LÀM MÓNG – TRANG TRÍ MÓNG |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
NGHỆ THUẬT LÀM ĐẸP MÓNG TAY
Đợt 1 đóng 3.145.000đ |
8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
7,5 tháng | 9.050.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 8.145.000đ |
KỸ THUẬT LÀM ĐẸP MÓNG TAY – CHÂN Đợt 1 đóng 2.000.000đ Đợt 2 đóng 1.400.000đ |
8g–10g 15g30–18g30 17g –20g |
4 tháng | 3.400.000đ | |
KỸ THUẬT LÀM MÓNG CB | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
22 buổi | 700.000đ | |
KỸ THUẬT LÀM MÓNG NC | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
22 buổi | 1.000.000đ | |
KỸ THUẬT SƠN HOA VĂN | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
22 buổi | 500.000đ | |
KỸ THUẬT ĐÍNH HỘT | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
22 buổi | 1.200.000đ | |
KỸ THUẬT ĐẮP MÓNG TAY – SƠN SHELLAC Đợt 1 đóng 3.000.000đ Đợt 2 đóng 2.650.000đ |
8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
3 tháng | 5.650.000đ |
KỸ THUẬT ĐẮP BỘT | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
30 buổi | 1.900.000đ | |
KỸ THUẬT LÀM GEL | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
16 buổi | 1.900.000đ | |
KỸ THUẬT SƠN SHELLAC | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
16 buổi | 1.850.000đ | |
NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ MÓNG Đợt 1 đóng 3.550.000đ Đợt 2 đóng 3.000.000đ Đợt 3 đóng 2.000.000đ |
8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
7,5 tháng | 9.500.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 8.550.000đ |
KỸ THUẬT VẼ CỌ NÉT – BẢN – KIM Đợt 1 đóng 1.500.000đ Đợt 2 đóng 1.300.000đ |
8g–10g | KG thường xuyên Ngày học: Thứ 2-3-4-5-6 |
51 buổi | 2.800.000đ |
KỸ THUẬT VẼ CỌ NÉT | 8g–10g | 24 buổi | 900.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ CỌ BẢN | 8g–10g | 15 buổi | 1.100.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ CỌ KIM | 8g–10g | 12 buổi | 800.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ THÚ – NGƯỜI – NỔI Đợt 1 đóng 1.700.000đ Đợt 2 đóng 1.500.000đ |
8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
50 buổi | 3.200.000đ |
KỸ THUẬT VẼ THÚ | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
15 buổi | 900.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ NGƯỜI | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
17 buổi | 1.000.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ NỔI | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
18 buổi | 1.300.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ AIRBRUSH – VẼ TRÊN VỎ ĐIỆN THOẠI Đợt 1 đóng 2.000.000đ Đợt 2 đóng 1.500.000đ |
8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
50 buổi | 3.500.000đ |
KỸ THUẬT VẼ AIRBRUSH | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
15 buổi | 1.700.000đ | |
KỸ THUẬT VẼ TRÊN VỎ ĐTDĐ | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
35 buổi | 1.800.000đ | |
BÍM TÓC – CHẢI BỚI: |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
KỸ THUẬT BÍM TÓC | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
48 buổi | 1.200.000đ |
KỸ THUẬT BỚI TÓC CĂN BẢN | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
37 buổi | 900.000đ | |
KỸ THUẬT BỚI TÓC NÂNG CAO | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
65 buổi | 1.400.000đ | |
NGHỆ THUẬT CHẢI BỚI | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
7,5 tháng | 3.500.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 3.150.000đ |
|
TRANG ĐIỂM – NỐI MI: |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
KỸ THUẬT TRANG ĐIỂM 1 | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
50 buổi | 1.800.000đ |
KỸ THUẬT TRANG ĐIỂM 2 | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
50 buổi | 3.400.000đ | |
NỐI LÔNG MI | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
50 buổi | 2.800.000đ | |
TRANG ĐIỂM CÁ NHÂN | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
12 buổi | 1.100.000đ | |
NGHỆ THUẬT TRANG ĐIỂM – NỐI LÔNG MI Đợt 1 đóng 3.700.000đ Đợt 2 đóng 3.500.000đ |
8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
7,5 tháng | 8.000.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 7.200.000đ |
|
CHĂM SÓC DA |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC DA MẶT – GỘI ĐẦU CĂN BẢN Đợt 1 đóng 1.400.000đ Đợt 2 đóng 1.000.000đ |
8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
KG thường xuyên Sáng : 8g – 10g ( Thứ 2-3-4-5-6 ) Chiều : 15g30 – 18g30 (Thứ 3-5 ) Tối : 17g – 20g (Thứ 3-5 ) |
32 buổi | 2.400.000đ |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC DA MẶT NÂNG CAO | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
80 buổi | 2.900.000đ | |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC DA MẶT THÁI LAN | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
20 buổi | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC BÀN CHÂN (MASSAGE FOOT) | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
12 buổi | 1.500.000đ | |
NGHỆ THUẬT VẼ HENNA | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
12 buổi | 1.500.000đ | |
KỸ THUẬT TẨY LÔNG MẶT (WAX) | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
28 buổi | 1.900.000đ | |
NGHỆ THUẬT VẼ GEL | 8g–10g 15g30–18g30 17g–20g |
12 buổi | 1.000.000 | |
CẮT – UỐN TÓC |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
KỸ THUẬT CẮT UỐN TÓC NAM NỮ | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
KG thường xuyên Ngày học: Thứ 2-3-4-5-6-7 |
3 tháng | 12.500.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 9.500.000đ |
KỸ THUẬT NHUỘM TÓC CƠ BẢN | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
22 buổi | 2.000.000đ | |
KỸ THUẬT CẮT UỐN TÓC NỮ CĂN BẢN | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
42 buổi | 4.500.000đ | |
KỸ THUẬT CẮT UỐN TÓC NAM CĂN BẢN | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
36 buổi | 4.000.000đ | |
KỸ THUẬT DUỖI TÓC CĂN BẢN | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
15 buổi | 1.500.000đ | |
NGHỆ THUẬT CHĂM SÓC TÓC | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
KG thường xuyên Ngày học: Thứ 2-3-4-5-6-7 |
3,5 tháng | 16.500.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 12.500.000đ |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC TÓC | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
23 buổi | 3.500.000đ | |
LIỆU TRÌNH ĐIỀU TRỊ VÀ PHỤC HỒI TÓC | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
22 buổi | 3.000.000đ | |
KỸ THUẬT NHUỘM TÓC NÂNG CAO | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
22 buổi | 3.000.000đ | |
KỸ THUẬT CẮT UỐN TÓC NỮ NÂNG CAO | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
27 buổi | 4.000.000đ | |
KỸ THUẬT CẮT UỐN TÓC NAM NÂNG CAO | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
15 buổi | 1.000.000đ | |
KỸ THUẬT DUỖI TÓC NÂNG CAO | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
21 buổi | 2.000.000đ | |
THIẾT KẾ TẠO MẪU TÓC NÂNG CAO | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
KG thường xuyên Ngày học: Thứ 2-3-4-5-6-7 |
3 tháng | 18.000.000đ trọn khóa giảm 10% HP còn 16.200.000đ |
KỸ THUẬT CHĂM SÓC TÓC VÀ DA ĐẦU | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
15 buổi | 4.000.000đ | |
THIẾT KẾ TẠO MẪU TÓC CĂN BẢN | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
37 buổi | 6.000.000đ | |
THIẾT KẾ TẠO MẪU TÓC NÂNG CAO | 8g30–11g30 14g00–17g00 18g00–21g00 |
48 buổi | 8.000.000đ | |
NGHỆ THUẬT THỜI TRANG TÓC |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
NGHỆ THUẬT THỜI TRANG TÓC ( Bao gồm 4 lớp ) |
8g30–11g30 13g30–16g30 |
KG thường xuyên Ngày học: Thứ 2-3-4-5-6-7Học viên có thể đăng ký 01 lần ( 4 lớp ) hoặc đăng ký từng lớp. Giảng viên Leslie Đỗ – Tiến sĩ Thiết kế tạo mẫu tóc quốc tế trực tiếp giảng dạy. Học viên được đào tạo và học tập trên các thiết bị hiện đại nhất hiện nay. Tốt nghiệp được cấp chứng chỉ nghề theo quy định. |
3 Tháng | 25.000.000 đ |
GỘI ĐẦU | 8g30–11g30 13g30–16g30 |
02 tuần | 3.000.000 đ | |
UỐN TÓC | 8g30–11g30 13g30–16g30 |
02 tuần | 7.000.000 đ | |
NHUỘM TÓC | 8g30–11g30 13g30–16g30 |
02 tuần | 7.000.000 đ | |
CẮT TÓC | 8g30–11g30 13g30–16g30 |
04 tuần | 8.000.000 đ | |
ANH VĂN TOEIC VÀ TIN HỌC MOS, IC3 |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
MOS (WORD + EXCEL) | 18g-21g | KG thường xuyên Ngày học: Thứ 2-4-6 hoặc 3-5-7 |
60 giờ | 2.800.000đ |
IC3 (KA + CF + LO) | 18g-21g | 90 giờ | 3.195.000đ | |
TOEIC 300-350 | 18g-21g | 108 giờ | 6.150.000đ | |
ĐĂNG KÝ DỰ THI MOS, IC3, TOEIC | 18g-21g | |||
CÁC LỚP LÁI XE |
||||
TÊN LỚP | GIỜ HỌC | NGÀY KHAI GIẢNG | THỜI GIAN | HỌC PHÍ (đ) |
LÁI XE 2 BÁNH HẠNG A1 | KG thường xuyên | 295.000đ | ||
LÁI XE HẠNG B2 | 6.400.000đ | |||
LÁI XE HẠNG D | 3.300.000đ | |||
LÁI XE PHÒNG THỦ AN TOÀN | 3.500.000đ |